Tổng hợp danh sách 17 loài kiến phổ biến tại Việt Nam

Kiến (tên khoa học: Formicidae) là một họ côn trùng thuộc bộ Cánh màng. Các loài trong họ này có tính xã hội cao, có khả năng sống thành tập đoàn lớn có tới hàng triệu con. Nhiều tập đoàn kiến còn có thể lan tràn trên một khu vực đất rất rộng, hình thành nên các siêu tập đoàn. Các tập đoàn kiến đôi khi được coi là các siêu cơ quan vì chúng hoạt động như một thực thể duy nhất”. Theo Wikipedia

Qua bài viết, hãy cùng PestMen khám phá 17 loài kiến, từ các loại kiến trong nhà đến các loài kiến độc trên thế giới (trong đó có Việt Nam) để có thể hiểu hơn về đặc điểm, tập tính và cũng như những tác hại của chúng đối với đời sống hàng ngày.

Kiến lửa (Fire Ants)

Kiến lửa là tên gọi chung cho nhiều loài kiến trong chi Solenopsis, điển hình là loài kiến lửa đỏ (Red Imported Fire Ant). Chúng nổi tiếng với màu sắc vàng đỏ như lửa và khả năng đốt rất đau, gây mụn mủ sau khoảng 48 giờ.

Đặc điểm chung

  • Đầu và thân của kiến lửa có màu đồng hoặc nâu, bụng màu tối hơn.
  • Kiến chúa dài khoảng 15mm, kiến thợ dài 3 – 6mm.
  • Râu hai nhánh đặc biệt, thường thấy ở phía trước kiến cái sinh sản.
  • Kiến chúa có thể sinh sản đến 125 quả trứng vào cuối mùa xuân.
  • Thức ăn của kiến thợ bao gồm xác động vật chết, côn trùng, giun đất và động vật có xương sống.
  • Vị trí tổ thường được xác định bởi sự xuất hiện của các đống đất cao 40 cm hoặc cạnh các vật nằm trên mặt đất như khúc gỗ.

Lợi ích và tác hại

  • Lợi ích
    • Kiểm soát số lượng côn trùng và động vật nhỏ gây hại trong môi trường sống.
    • Giúp phân hủy xác động vật và thực vật, cải thiện chất lượng đất.
  • Tác hại
    • Tấn công và gây đau đớn cho con người và động vật, có thể gây tử vong nếu bị đốt nhiều lần.
    • Phá hoại mùa màng và tấn công nhà ở, các khu dân cư.
    • Vết đốt có thể gây nhiễm trùng và các triệu chứng nguy hiểm như chóng mặt, hoa mắt, thở gấp.
Kiến lửa (Fire Ants)
Kiến lửa là một trong các loại kiến phổ biến tại Việt Nam

Kiến thợ mộc (Carpenter Ants)

Kiến thợ mộc tên khoa học là Camponotus là chi kiến thuộc họ Formicidae, sống ở những vùng khí hậu nóng và khô trên toàn thế giới. Được phát hiện đầu tiên ở Úc năm 1881 bởi nhà tự nhiên học người Mỹ Henry Christopher McCook.

Đặc điểm chung

  • Phần bụng phồng to, tròn, chứa đầy giọt mật trong suốt vàng óng.
  • Tổ chức xã hội theo các tầng, cấp với kiến chúa đảm nhiệm vai trò sinh sản.
  • Kiến mật đóng vai trò như những tủ chứa thức ăn của cả tổ, bụng bự chứa chất dinh dưỡng ở dạng lỏng.
  • Kiến mật thợ mang thức ăn về cho đồng loại, bụng có thể đạt kích cỡ một quả nho lớn.

Lợi ích và tác hại

  • Lợi ích
      • Đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, cung cấp dinh dưỡng cho các thành viên khác trong tổ.
      • Là món ăn cao lương mỹ vị tại nhiều nơi trên thế giới, chứa nguồn dinh dưỡng dồi dào.
  • Tác hại
    • Khi khan hiếm thức ăn, kiến mật có thể bị xâu xé và ăn thịt bởi chính đồng loại.
    • Tác động đến các cấu trúc gỗ trong nhà, gây hư hỏng và thiệt hại về tài sản.
Kiến thợ mộc (Carpenter Ants)
Kiến thợ mộc thường gây hại đến các vật dụng gỗ trong nhà

Kiến Acrobat

Kiến Acrobat có tên khoa học là Crematogaster spp. là một loài kiến đặc biệt, được đặt tên theo khả năng ưỡn vùng bụng của chúng lên quá đầu, đặc biệt khi bị quấy rối.

Đặc điểm chung:

  • Nhìn từ trên cao xuống chúng có vùng bụng có hình trái tim.
  • Kích thước nhỏ hơn 5,4mm.
  • Thường phát ra mùi hôi khi bị quấy rối.
  • Sống gần những nơi ẩm ướt như dưới đá, gốc cây, trong các thân gỗ mục hoặc dưới các đống gỗ xẻ.
  • Thường ăn sâu bọ và dịch ngọt từ các côn trùng ăn nhựa cây như rệp.

Lợi ích và tác hại của kiến Acrobat:

  • Lợi ích
      • Ăn sâu bọ và các côn trùng có hại khác.
      • Loại bỏ các mảnh vụn và gỗ thừa trong thân cây.
  • Tác hại
    • Làm tổ ở những nơi ẩm ướt trong nhà, gây khó chịu và có thể làm hỏng cấu trúc gỗ.
    • Thường tấn công vào các thực phẩm có vị ngọt và thịt.
Kiến Acrobat
Kiến Acrobat thường tấn công vào các thực phẩm khu vực bếp

Kiến điên (Crazy Ants)

Kiến điên Tawny tên khoa học là Nylanderia fulva. Đây là loài kiến có nguồn gốc Nam Mỹ và hiện là loài xâm lấn tại Hoa Kỳ.

Đặc điểm chung:

  • Sức tàn phá khủng khiếp, tấn công và nghiền nát toàn bộ sinh vật sống trong phạm vi của chúng.
  • Không cắn đau như kiến lửa, nhưng sử dụng axit formic làm nọc độc, gây cơn đau trong phút chốc.
  • Sử dụng axit formic làm thuốc giải độc chống lại nọc độc alkaloid của kiến lửa.
  • Được ghi nhận lần đầu tiên ở Brownsville, Texas vào năm 1938.

Lợi ích và tác hại

    • Lợi ích: Sử dụng axit formic để chống lại nọc độc của kiến lửa, tạo sự cân bằng trong hệ sinh thái.
  • Tác hại:
    • Phá hoại hệ sinh thái, tấn công và giết chết các loài động vật cạnh tranh nguồn thực phẩm.
    • Xâm nhập thiết bị điện, gây đoản mạch, quá nhiệt, ăn mòn và hỏng hóc cơ học.
    • Làm tổ ở mọi nơi, bao gồm cả sân vườn, móng nhà và ổ điện, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người.
    • Số lượng đông đảo khiến chúng trở thành loài gây hại nghiêm trọng.
Kiến điên (Crazy Ants)
Kiến điên được xem là loài côn trùng phá hoại hệ sinh thái tại Mỹ

Kiến nhà Odorous (Odorous House Ants)

Kiến nhà tên khoa học là Tapinoma sessile, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như kiến hôi, kiến dừa hoặc kiến đường. Đây là loài kiến nhỏ với tổ đa nhân và đa bội. Chúng sử dụng các chiến lược săn mồi phức tạp và tham gia cạnh tranh với các loài côn trùng khác.

Đặc điểm chung:

  • Kiến nhỏ có chiều dài khoảng 1,5 – 3,2mm.
  • Màu nâu nhạt và màu đen.
  • Chủ yếu là mật kiến, mật hoa và các loại thực phẩm chứa đường.
  • Khi bị bóp nát thường có mùi hôi.

Lợi ích và tác hại của kiến nhà:

    • Lợi ích: Kiến nhà giúp kiểm soát quần thể các loài côn trùng gây hại bằng cách săn mồi và ăn xác côn trùng.
  • Tác hại:
    • Kiến nhà bị thu hút bởi các nguồn nước và đồ ngọt, gây phiền toái trong nhà.
    • Trong một số trường hợp, chúng có thể mang theo vi khuẩn và gây nhiễm khuẩn.
Kiến nhà Odorous (Odorous House Ants)
Kiến nhà có nguy cơ gây nhiễm khuẩn rất lớn

Kiến Pharaoh

Kiến Pharaoh có tên khoa học là Monomorium pharaonis là một loài kiến nhỏ màu vàng hay nâu nhạt, nổi danh là loài gây hại trong nhà, đặc biệt là trong bệnh viện. Loài kiến này có khả năng sinh sôi ở nhiều nơi trên thế giới.

Đặc điểm chung:

  • Kiến nhỏ có chiều dài khoảng 2 mm.
  • Màu vàng hay nâu nhạt.
  • Có nhiều kiến chúa, tạo ra sự tương tác cấp bậc và tình trạng bầy đặc biệt.
  • Có thể sinh sôi ở bất kỳ ngôi nhà nào miền ôn đới có hệ thống làm ấm.

Lợi ích và tác hại:

    • Lợi ích: Kiến Pharaoh là đối tượng nghiên cứu phổ biến trong sinh học xã hội và hành vi côn trùng.
  • Tác hại:
    • Kiến Pharaoh có thể lây lan vi khuẩn và gây nhiễm khuẩn trong môi trường bệnh viện.
    • Chúng tìm kiếm và tiêu thụ thực phẩm trong nhà, gây hại cho nguồn dự trữ thực phẩm.
Kiến Pharaoh
Kiến Pharaoh ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của con người

Kiến Rover

Kiến Rover tên khoa học là Brachymyrmex patagonicus, là một loài kiến nhỏ có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Loài này đã được ghi nhận tại nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, đặc biệt là tại miền Nam Hoa Kỳ. Kiến Rover được biết đến với tên gọi “Dark Rover Ant” do màu sắc đen đậm của chúng.

Đặc điểm chung:

  • Kiến Rover có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 1.5 – 2 mm.
  • Chúng thường có màu đen hoặc nâu sẫm.
  • Thân hình mảnh mai, có một cặp râu dài và thân chia thành ba phần chính: đầu, ngực và bụng.
  • Kiến Rover thường làm tổ trong đất, gốc cây, lá rụng, hoặc thậm chí trong các đống rác.
  • Chủ yếu là mật ong và các loại đường, nhưng cũng ăn thịt và các chất hữu cơ khác.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích
      • Ăn các loại sâu bệnh.
      • Góp phần vào quá trình phân hủy chất hữu cơ và tái chế chất dinh dưỡng.
  • Tác hại:
    • Tuy không nguy hiểm nhưng chúng thường xuyên xâm nhập vào các nhà ở, tòa nhà gây khó chịu cho con người.
    • Kiến Rover hình thành mối quan hệ cộng sinh với rệp, trong một số trường hợp chúng bảo vệ loài rệp. Vì thế, chúng là nguyên nhân gián tiếp gây hại cho cây trồng.
Kiến Rover
Kiến Rover là nguyên nhân gián tiếp gây hại cho cây trồng

Kiến cắt lá

Kiến cắt lá hay còn gọi là kiến xén lá, là tên gọi chung cho 47 loài kiến thuộc hai chi Atta và Acromyrmex. Đây là những loài kiến sống trong môi trường nhiệt đới Nam và Trung Mỹ, Mexico và miền nam Hoa Kỳ.

Đặc điểm chung:

  • Các loài Atta có ba cặp gai và bộ xương ngoài nhẵn bóng, còn Acromyrmex có bốn cặp gai và bộ xương ngoài nhám.
  • Tổ trung tâm của nó có thể đạt chiều ngang 30 m, với những khoang nhỏ hơn phân tán trong vòng bán kính 80 m, chứa đựng đến tám triệu con kiến.
  • Có thể tải vật nặng gấp 20 lần cơ thể.
  • Thói quen sinh hoạt của chúng là trồng nấm bằng cách xử lý thực vật tươi như lá và hoa.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích:
      • Góp phần phân hủy thực vật và tạo chất nền cho nấm giúp cải thiện chất lượng đất.
      • Kiến cắt lá tham gia vào chuỗi thức ăn và duy trì cân bằng sinh thái.
  • Tác hại:
    • Kiến cắt lá có thể tấn công cây trồng, gây thiệt hại cho nông nghiệp.
    • Chúng có thể làm tổ trong các công trình xây dựng, gây hư hại.
Kiến cắt lá
Kiến cắt lá thường gây hại cho cây trồng cũng như công trình

Kiến vỉa hè (Pavement ant)

Kiến vỉa hè có tên khoa học là Tetramorium caespitum. Đây là một loài kiến phổ biến thường xuất hiện ở các khu vực đô thị, đặc biệt là những nơi có vỉa hè và nền bê tông. Loài kiến này có khả năng thích nghi tốt với môi trường nhân tạo và thường xây tổ dưới các bề mặt cứng như đường đi, sân và nền nhà.

Đặc điểm chung:

  • Kích thước nhỏ từ 2.5 – 3mm.
  • Kiến có màu nâu nhạt và đen.
  • Đầu và ngực của chúng có các rãnh song song và chúng có một cặp gai trên ngực.
  • Thường làm tổ dưới vỉa hè, đường lái xe và nền nhà.
  • Kiến vỉa hè là loài ăn tạp, chúng ăn cả thức ăn ngọt và béo.
  • Một tổ kiến vỉa hè có thể có hơn 10,000 con kiến thợ​.

Lợi ích và tác hại của loài kiến vỉa hè:

  • Lợi ích
      • Kiến vỉa hè giúp kiểm soát số lượng các loài côn trùng nhỏ khác bằng cách ăn chúng.
      • Giúp phân hủy chất hữu cơ trong môi trường.
  • Tác hại:
    • Khi tìm kiếm thức ăn, kiến vỉa hè có thể xâm nhập vào nhà và gây phiền toái cho con người.
    • Chúng bảo vệ các loài rệp vừng và côn trùng mềm khỏi kẻ thù, dẫn đến sự gia tăng số lượng các loài gây hại này và ảnh hưởng đến cây trồng.
Kiến vỉa hè (Pavement ant)
Kiến vỉa hè có tên khoa học là Tetramorium caespitum

Kiến Argentina

Kiến Argentina tên khoa học Linepithema humile, là một loài kiến bản địa Argentina, Uruguay và Paraguay. Chúng là loài xâm lấn ở nhiều khu vực có khí hậu Địa Trung Hải trên thế giới như Nam Phi, New Zealand, Nhật Bản, đảo Phục Sinh, Australia, Hawaii, châu u, và Hoa Kỳ.

Đặc điểm chung:

  • Kiến thợ dài khoảng 2.2–2.6 mm, màu nâu nhạt.
  • Xây dựng tổ dưới lòng đất, gần nguồn nước.
  • Thức ăn ngọt, mật hoa, côn trùng nhỏ, thức ăn thừa của con người.
  • Xâm lấn các khu vực mới, tiêu diệt các loài kiến bản địa.

Lợi ích và tác hại:

Lợi ích: Giúp kiểm soát một số loài côn trùng gây hại.

  • Tác hại:
    • Gây phiền toái trong nhà.
    • Tiêu diệt các loài kiến bản địa và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
    • Sinh sản nhanh chóng và khó kiểm soát.
Kiến Argentina
Kiến Argentina thường sinh sản rất nhanh và khó kiểm soát

Kiến ba khoang

Kiến ba khoang còn được gọi là Rove beetle (tên khoa học: Paederus fuscipes), là một loài bọ cánh cứng nhỏ thuộc họ Staphylinidae. Loài này thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á.

Đặc điểm chung:

  • Dài khoảng 7-8mm.
  • Cơ thể có màu cam hoặc đỏ, cánh và phần đầu màu đen.
  • Cơ thể dài và mảnh, có đôi cánh cứng bảo vệ đôi cánh mỏng bên trong.
  • Thường xuất hiện vào ban đêm, bị thu hút bởi ánh sáng đèn.
  • Kiến ba khoang đẻ trứng trong đất hoặc trên cây.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích: Giúp kiểm soát sâu bệnh, diệt nhiều loại sâu bọ gây hại cho cây trồng.
  • Tác hại: Kiến ba khoang là một trong các loài kiến độc ở Việt Nam gây hại cho sức khỏe con người. Chúng tiết ra độc tố pederin khi bị nghiền nát, gây bỏng rát và viêm da nghiêm trọng.
Kiến ba khoang
Kiến ba khoang thường xuất hiện ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

Kiến đầu to ( Big-headed Ant)

Kiến đầu to tên khoa học là Pheidole megacephala, là một loài kiến thuộc họ Formicidae, chúng thường xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.

Đặc điểm chung:

  • Dài khoảng 2-3mm.
  • Cơ thể màu nâu nhạt đến nâu đỏ.
  • Cơ thể màu nâu nhạt đến nâu đỏ.Đầu to so với thân, đặc biệt ở những con kiến thợ lớn (major workers).
  • Sống theo đàn, xây tổ trong đất hoặc trong các khe nứt.
  • Có khả năng sinh sản nhanh chóng, tạo thành các đàn lớn.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích: Tiêu thụ xác chết của côn trùng và động vật nhỏ.
  • Tác hại: Gây hại cho hệ rễ của cây trồng, làm giảm năng suất cây trồng.
Kiến đầu to ( Big-headed Ant)
Kiến đầu to làm giảm năng suất của cây trồng

Kiến vàng Oecophylla (Weaver Ants)

Kiến vàng là một loài kiến cây thường xuất hiện ở các vùng nhiệt đới châu Á và Úc. Chúng làm tổ trên cây bằng cách dùng tơ do ấu trùng tạo ra để cuộn các lá với nhau.

Đặc điểm chung:

  • Kiến thợ: Màu cam, dài 5–7 mm, chăm sóc ấu trùng và rệp vảy.
  • Kiến thợ chính: Dài 8–10 mm, đôi chân dài, khỏe, hàm dưới lớn.
  • Kiến chúa: Dài 20–25 mm, màu nâu xanh.
  • Tổ: Xây dựng trên cây bằng tơ của ấu trùng, tổ có thể trải rộng trên nhiều cây liền kề với số lượng lên tới nửa triệu cá thể.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích
      • Kiểm soát các loài côn trùng gây hại đối với cây trồng.
      • Ấu trùng của chúng được làm thức ăn cho chim, cá cảnh và chế biến một số dược phẩm truyền thống tại Thái Lan, Indonesia.
  • Tác hại:
    • Cắn đau và tiết ra chất gây kích ứng.
    • Gây hại cho cây trồng nếu tổ kiến quá lớn.
Kiến vàng Oecophylla (Weaver Ants)
Kiến vàng thường cắn rất đau và có thể để lại dấu vết gây lở loét

Kiến sư tử

Kiến sư tử có tên tiếng Anh là Antlion, là một loài kiến thuộc họ Myrmeleontidae. Tên của chúng bắt nguồn từ tập tính săn mồi độc đáo của ấu trùng. Chúng thường phân bố rộng rãi trên khắp thế giới, thường thấy ở các vùng đất cát và khô.

Đặc điểm chung:

  • Ấu trùng dài khoảng 1.5 đến 2 cm, con trưởng thành có sải cánh lên đến 4 cm.
  • Ấu trùng màu nâu hoặc xám, con trưởng thành có cánh trong suốt.
  • Ấu trùng đào bẫy cát để săn mồi, chủ yếu là kiến và các loài côn trùng nhỏ khác.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích
    • Giúp kiểm soát quần thể kiến và côn trùng nhỏ khác.
    • Được nghiên cứu về hành vi săn mồi và cơ chế sinh học.
  • Tác hại: Không gây hại đáng kể cho con người hoặc cây trồng​.
Kiến sư tử
Kiến sư tử là một loài kiến thuộc họ Myrmeleontidae

Kiến càng

Kiến càng tên tiếng Anh là Trap-Jaw Ant là một loài kiến thuộc chi Odontomachus, phân bố chủ yếu ở Nam Mỹ và Trung Mỹ. Loài này nổi tiếng với bộ hàm mạnh mẽ và khả năng đóng nhanh để săn mồi hiệu quả.

Đặc điểm chung:

  • Chiều dài từ 6 đến 12 mm.
  • Kiến càng thường có màu nâu đen hoặc nâu đỏ.
  • Hàm lớn có thể mở rộng đến 180 độ và đóng lại chỉ trong 0.5 ms.
  • Sống thành đàn, thường thấy ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Lợi ích và tác hại

  • Lợi ích
      • Kiến càng giúp kiểm soát quần thể côn trùng có hại trong môi trường tự nhiên.
      • Được nghiên cứu về cơ chế hoạt động của hàm bẫy và cơ sinh học.
  • Tác hại:
    • Cắn gây đau đớn, sưng tấy và đỏ ngứa.
    • Thường xuyên xâm nhập vào nhà cửa gây phiền toái cho con người.
Kiến càng
Kiến càng nổi tiếng với bộ hàm mạnh mẽ

Kiến đen

Kiến đen hay còn gọi là kiến vườn đen (Lasius niger). Đây là một loài kiến Formicinae thuộc chi phụ Lasius. Chúng được tìm thấy trên khắp châu u và ở một số vùng của Bắc Mỹ, Nam Mỹ, châu Á và Úc. Các loài kiến tại châu u được chia thành hai loại: L. niger (tìm thấy ở các khu vực ngoài trời) và L. platythorax (tìm thấy ở môi trường trong rừng). Đây là một loài đơn nhất (monogynous), nghĩa là các đàn kiến chỉ chứa một kiến chúa duy nhất.

Đặc điểm chung:

  • Kiến chúa: Dài 9 mm, màu đen bóng, có sọc màu nâu nhẹ trên bụng. Sau khi giao phối, kiến chúa loại bỏ đôi cánh và tiêu hóa cơ bắp cánh của mình để làm thức ăn trong mùa đông.
  • Kiến đực: Dài 3.5–4.5 mm, thon, màu đen, xuất hiện chủ yếu trong kỳ bay giao phối. Có cơ cánh nổi bật và đôi cánh mỏng manh.
  • Kiến thợ: Dài 3–5 mm, màu đen bóng. Khi tổ kiến già đi, kích thước của kiến thợ tăng qua các thế hệ.
  • Tổ: Xây dựng dưới lòng đất, thường dưới đá, trong gỗ mục hoặc dưới chùm rễ cây.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích
      • Các nhà khoa học Mỹ đã nghiên cứu và cho biết trong kiến đen có chứa nhiều chất chất đạm, axit amin và nhiều dưỡng chất khác có thể cải thiện chứng đau đầu và một số bệnh lý khác.
      • Cải thiện chất lượng đất thông qua việc đào tổ.
  • Tác hại:
    • Gây phiền toái trong nhà bếp và các khu vực sinh hoạt.
    • Xâm nhập vào thức ăn làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn salmonella.
Kiến đen
Kiến đen là mối nguy cơ tiềm ẩn gây ra bệnh nhiễm khuẩn đường ruột

Kiến ma

Kiến ma, tên tiếng Anh là Tapinoma melanocephalum, là một loài kiến nhỏ, nổi tiếng với tên gọi “kiến ma” do vẻ ngoài gần như trong suốt. Chúng phân bố rộng rãi khắp thế giới, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, và thường được tìm thấy trong nhà, nhà hàng, bệnh viện và nhà kính.

Đặc điểm chung:

  • Kiến ma rất nhỏ, chiều dài chỉ khoảng 1.3-1.5 mm.
  • Đầu và ngực màu nâu đen, bụng và chân màu nhạt gần như trong suốt.
  • Sống theo đàn, có sự phân công lao động rõ ràng giữa các cá thể.
  • Mỗi đàn có thể có nhiều con kiến chúa, giúp tăng nhanh số lượng.
  • Thường tìm thấy trong các khu vực ẩm ướt, gần nguồn thực phẩm như nhà bếp và phòng ăn.

Lợi ích và tác hại:

  • Lợi ích
      • Giúp phân hủy thức ăn thừa và các chất hữu cơ khác trong môi trường sống.
      • Kiến ma săn bắt và ăn các loài sâu bọ nhỏ.
  • Tác hại:
    • Được coi là một tác nhân lây lan vi khuẩn trong bệnh viện và nhà hàng, có thể mang theo các loại vi khuẩn gây bệnh từ môi trường này sang môi trường khác.
    • Thường xuyên xâm nhập vào thức ăn, khu vực bảo quản thức ăn gây phiền toái.
Kiến ma
Kiến ma gây phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày

Trên đây là danh sách 17 loài kiến phổ biến tại Việt Nam, bao gồm cả các loại kiến có cánh và những loài kiến nguy hiểm nhất thế giới. Hiểu rõ về đặc điểm của kiến và những tác hại của chúng, không chỉ giúp bạn bảo vệ gia đình và môi trường sống mà còn giúp bạn có thêm kiến thức để ứng phó với các loại kiến độc. Hy vọng những thông tin mà PestMen sẽ mang lại giá trị thiết thực và hữu ích cho bạn trong cuộc sống hàng ngày.

Danh mục

Hỗ trợ khách hàng